Có 2 kết quả:
蓝筹股 lán chóu gǔ ㄌㄢˊ ㄔㄡˊ ㄍㄨˇ • 藍籌股 lán chóu gǔ ㄌㄢˊ ㄔㄡˊ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
blue chip stock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
blue chip stock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0